100+ tên tiếng Hàn hay cho nữ mang nhiều ý nghĩa cực đẹp, mời các bạn đọc tham khảo ngay dưới đây!

Các tên tiếng Hàn hay cho nữ
- Miso: Nụ cười xinh đẹp
- Areum: Sự xinh đẹp
- Yeeun: Sự xinh đẹp, ngưỡng mộ
- Jia: Tài năng, xinh đẹp
- Sua: Tài năng, xinh đẹp
- Yerin: Xinh đẹp như viên ngọc
- Haneul: Xinh đẹp như bầu trời
- Byeol: Xinh đẹp như sao trên trời
- Narae: Xinh đẹp & thông minh
- Da-eun: Đức hạnh & yêu thương
- Yebin: Xinh đẹp như viên ngọc quý
- Soyul: Xinh đẹp nhưng những giai điệu, âm thanh
- Yunseo: Sự xinh đẹp & nhẹ nhàng
- Sea: Đẹp như ánh dương
- Hayoon: Mặt trời rạng rỡ, xinh đẹp (tên tiếng Hàn hay cho nữ)
- Jiyul: Sự xinh đẹp & nghị lực
- Yejee: Sự xinh đẹp & thông minh
- Minseo: Nhẹ nhàng & xinh đẹp
- Soeun: Xinh đẹp, giàu nghị lực
- Yena: Xinh đẹp, giàu nghị lực
- Jinah: Xinh đẹp như viên ngọc trai quý giá
- Hyejin: Vẻ đẹp được trân quý
- Jihye: Trí tuệ & xinh đẹp
- Cheonsa: Xinh đẹp tựa thiên sứ
- Juha: Chúa ban cho sự xinh đẹp
- Eunbyeol: Xinh đẹp & cao quý
- Suhyun: Xinh đẹp lung linh
- Harin: Đẹp như ánh nắng ban mai
- Eunchae: Nét đẹp tinh tế
- Yesol: Vẻ đẹp trong sáng
- Baram: Là ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
- Bitna: Hãy luôn tỏa sáng con nhé
- Bom: Sự tươi đẹp của mùa xuân
- Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Chan-mi: Cái tên của sự khen ngợi
- Chija: Loài hoa xinh đẹp
- Chin Sun: Hành động theo lẽ phải và tốt bụng
- So Hyun: Bông tuyết trắng tinh khôi, thuần khiết và thanh tao.
- Jieun: Viên ngọc sáng lấp lánh, tỏa ra ánh hào quang.
- Yujin: Đóa hoa hồng rực rỡ, tỏa ra sức hút mãnh liệt.
- Eunsoo: Giọt sương mai long lanh, trong veo và tinh khôi.
- Jia: Tốt bụng và xinh đẹp (Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ)
…

Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang lại may mắn
- Bokhee: May mắn & hạnh phúc
- Mira: Tương lai tươi sáng (tên tiếng Hàn hay cho nữ)
- Haneul: Bầu trời, bao la & may mắn
- Seoyun: Sự xinh đẹp & may mắn
- Jiwoo: Người sinh ra trong sự giàu có & may mắn
- Yebin: Viên ngọc quý luôn mang lại may mắn
- Dasom: Giàu sự yêu thương & may mắn
- Haenguni: Người may mắn
- Eunae: Sự may mắn & bình an
- Minji: Trí tuệ & may mắn
- Haebin: May mắn & thành công
- Joon: Tài năng & may mắn
- Soohyun: Thành công rực rỡ
- Haera: Luôn may mắn & tỏa sáng như mặt trời
- Nari: Sự thuần khiết & may mắn
- Yeona: Giàu sự yêu thương & may mắn
- Sora: Sự trẻ trung, xinh đẹp & may mắn
- Yoorim: Hạnh phúc & may mắn
- Hyorin: Lương thiện & may mắn
- Sunhi: Tốt lành & may mắn
- Yoonah: Hạnh phúc & may mắn
- Hwayoung: May mắn & bình an
- Saerom: Thông minh & may mắn
- Areum: Xinh đẹp & may mắn
- Eunji: Hạnh phúc & may mắn
- Yuri: Thành công & may mắn
- Haewon: Sự dịu dàng & may mắn
- Chaewon: Luôn may mắn & thành công
- Hyewon: Cô gái hiền lành, may mắn
- Seonmi: Tốt bụng & may mắn
- Hyejin: Thông minh & may mắn
- Hyun: Thông minh & may mắn
…
- Hyemin: Thông minh & giàu lòng yêu thương
- Jihye: Thông minh & trí tuệ
- Jieun: Thông minh & nhân ái
- Hyejin: Thông minh & sáng dạ
- Sujee: Thông minh & tài năng
- Jiwon: Sự thông minh & khôn ngoan
- Jina: Người tài giỏi
- Hyeri: Thông minh & lanh lợi
- Jiyeon: Tài giỏi & kiên nhẫn
- Jia: Thông minh & tài năng
- Minji: Sự sáng suốt & trí tuệ
- Jiu: Thông minh & đáng yêu
- Jiyoung: Thông minh vĩnh cửu
- Hyesoo: Thông minh & tự tin
- Yuna: Dịu dàng & thông minh
- Seongmi: Thông minh & xinh đẹp
- Jiha: Trí tuệ & sâu sắc
- Seungji: Thông minh & nhanh nhẹn
- Minhye: Sự thông minh & xuất sắc
- Jiseon: Tốt bụng & thông minh
- Sohye: Thông minh & tài năng
- Yunseo: Thông minh & dịu dàng
- Suhyun: Thông minh & ngọt ngào
- Seunga: Thông minh & ngoan ngoãn
- Jisoo: Trí tuệ, tài năng
- Yoonji: Vẻ đẹp của sự tri thức
- Yejee: Thông minh & tự tin
- Hayul: Thông minh & nổi bật tỏa sáng
- Minyoung: Khôn ngoan & trí tuệ
- Jihyun: Trí tuệ & thông minh
- Jee: Khôn ngoan
- Ji: Trí tuệ
- Jimin: Nhanh nhẹn, thông minh
- Minji: Thông minh & nhạy bén
- Jiwoo: Giàu lòng vị tha, yêu thương mọi người
- Joon: Tài năng
…

Tên tiếng Hàn hay cho nữ - Đặt tên theo biệt danh
- 애기 (Aegi): Bé con, bé yêu
- 자기 (Jagi): Anh yêu/Em yêu (cách gọi thân mật)
- 별똥별 (Byeolttongbyeol): Sao băng trên trời
- 햇살 (Haetsal): Ánh nắng ấm áp
- 꽃님이 (Kkotnim-i): Nàng hoa (gợi sự xinh đẹp)
- 멋쟁이 (Meotjaengi): Cá tính, sành điệu
- 쎈언니 (Ssen-eonni): Sự mạnh mẽ
- 걸크러쉬 (Girl Crush): Nữ thần tượng (gợi sự ngưỡng mộ)
- 여왕님 (Yeowangnim): Nữ hoàng (gợi sự quyền lực)
- 슈퍼스타 (Superstar): Siêu sao nổi tiếng
- 여신 (Yeoshin): Nữ thần (gợi sự thanh tao, tên tiếng Hàn hay cho nữ)
- 공주님 (Gongjunim): Công chúa
- 별 (Byeol): Ngôi sao (gợi sự rạng rỡ)
- 달 (Dal): Mặt trăng (gợi sự dịu dàng)
- 햇빛 (Haebit): Ánh sáng mặt trời (gợi sự ấm áp)
- 야옹이 (Yaongi): Mèo con (gợi sự đáng yêu)
- 토끼 (Tokki): Thỏ con (gợi sự hiền lành)
- 꿀벌 (Kkulbeol): Ong mật (gợi sự chăm chỉ)
- 별명 (Byeolmyeong): Tên gọi (có thể thay thế bằng tên thật)
Xem thêm: Thành Phố Incheon (인천) - Siêu Cường Kinh Tế Mới Hàn Quốc
Họ và tên tiếng hàn hay cho nữ
- Nguyễn: 원 /Won/
- Lê: 려 /Ryeo/
- Trần: 진 /Jin/
- Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
- Võ, Vũ: 우 /Woo/
- Phan: 판 (Pan)
- Lý: 이 /Lee/
- Dương: 양 /Yang/
- Ngô: Oh /오/
- Bùi: Bae /배/
- Đặng: 땅 (Tang)
- Vương: 왕 /Wang/
- Phạm: 범 /Beom/
- Đỗ/Đào: 도 /Do/
- Trịnh/Đinh/Trình: 정 /Jeong/
- Đàm: 담 /Dam/
- Trương: 장 /Jang/
- Hồ: 호 /Ho/
- Đỗ: 도 (Do)
- Cao: 고 /Ko/
- Phan: 반 /Ban/
- Trịnh: 진 (Jin)
- Lương: 량 (Yang)
- Đào: 다오 (Dao)
- Mai: 마이 (Mai)
- Kiều: 큐 (Q)
- Kim: 김 (Kim)
- Lê: 려 /Ryeo/
Khi chuyển đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Hàn cho nữ, bạn có thể tạo ra tên Hàn dựa trên phát âm hoặc ý nghĩa của tên Tiếng Việt.

- An: 안 (An)
- Ái: Ae (애)
- Anh, Ánh: Yeong (영)
- Bích: 빛 (Bit)
- Chi: 지 (Ji)
- Cẩm: Tên con gái hàn quốc là Geum/ Keum (금)
- Châu: Joo (주)
- Chung: Jong(종)
- Dung: 둥 (Dung)
- Diệp: Yeop (옆)
- Điệp: Deop (덮)
- Đông: Dong (동)
- Dương: Yang (양)
- Giao: Tên tiếng hàn hay cho nữ là Yo (요)
- Hạnh: 한 (Han)
- Hồng: 홍 (Hong)
- Huệ, Huế: 혜 (Hye)
- Hà: Ha (하)
- Hân: Heun (흔)
- Hương: 향 (Hyang)
- Hoa: Hwa (화)j
- Hoài: Hoe (회)
- Hằng: Heung (흥)
- Hường: Hyeong (형)
- Khánh: 강 (Gang)
- Khuê: Tên hàn hay cho nữ là Kyu (규)
- Kiều: Kyo (교)
- Lan: 란 (Ran)
- Linh: 린 (Rin)
- Lê, Lệ: Ryeo려)
- Liên: Ryeon (련)
- Liễu: Ryu (류)
- Lý, Ly: Lee (리)
- Mai: 매 (Mae)
- Ngọc: 옥 (Ok)
- Nhung: 눙 (Nung)
- Phương: 풍 (Pung)
- Quỳnh: 균 (Gyun)
- Thu: 추 (Chu)
- Trang: 짱 (Jjang)
- Thảo: 터우 (Teo)
- Yến: 연 (Yeon)
…
Lưu ý: Người Hàn Quốc quy định họ được đặt trước tên và tên lót thì không có như Việt Nam. Tuy nhiên, trường hợp tên tiếng Việt chuyển qua tiếng Hàn, bạn vẫn có thể chuyển tên lót sang tiếng Hàn như tên là được.
TOP 100 tên tiếng Hàn hay cho nữ người Hàn Quốc dùng nhiều nhất:

Tổng hợp tên tiếng Hàn hay cho nữ người Hàn đặt tên nhiều nhất
Chúng tôi đã gợi ý hơn 100+ tên tiếng Hàn hay cho nữ để bạn tham khảo và tổng hợp xếp hạng 100 các tên tiếng Hàn hay cho nữ mà người Hàn Quốc đặt tên nhiều nhất. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn trong việc đặt, đổi tên. Theo dõi https://duhochiast.edu.vn/ thường xuyên để cập nhật thêm nhiều tin tức, thông tin du học, tin tức Hàn Quốc hữu ích khác nhé!