100+ tên tiếng Hàn hay cho nam sẽ được bật mí ngay dưới đây. Các bạn nam muốn đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn hoặc đặt tên tiếng Hàn mới thì có thể tham khảo bài viết dưới này nhé!

100+ Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa nhất
Tiếng Hàn có rất nhiều từ đều chịu ảnh hưởng từ tiếng Hán. Những từ Hán Hàn khá giống tiếng Việt chúng ta về phát âm và ý nghĩa. Sau đây là cách chuyển họ và tên tiếng Hàn hay cho nam các bạn có thể tham khảo:
- Cao: 고 (Go, Ko)
- Đoàn: 단 (Dan)
- Đỗ, Đào: 도 (Do)
- Nguyễn: 원 (Won)
- Trần: 진 (Jin)
- Lê: 려 (Ryeo)
- Phạm: 범 (Beom)
- Hoàng, Huỳnh: 황 (Hwang)
- Phan: 반 (Ban)
- Võ, Vũ: 우 (Woo) (Họ tiếng Hàn cho nam)
- Lý: 이 (Lee)
- Lương: 량 (Ryang)
- Trương: 장 (Jang)
- Đặng: 등 (Deung)
- Bùi: 배 (Bae)
- Hồ: 호 (Ho)
- Ngô: 오 (Oh)
- Dương: 양 (Yang)

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Hàn hay cho nam
- Anh, Ánh: 영 (Yeong, Young)
- An: 안 (An, Ahn)
- Hưng: 흥 (Heung)
- Hiếu: 효 (Hyo)
- Gia: 가 (Ga)
- Long: 용 (Yong)
- Đức: 덕 (Deok/Duk)
- Dương: 양 (Yang)
- Bảo: 보 (Bo)
- Đạt: 달 (Dal)
- Tuấn: 준 (Jun/Joon)
- Mạnh: 맹 (Maeng)
- Trường: 장 (Jang)
- Trí: 지 (Ji)
- Trọng/Trung: 중 (Jung)
- Văn: 문 (Mun/Moon)
- Tài: 재 (Jae)
- Đại: 대 (Dae)
- Sơn: 산 (San)
- Giang/Khang/Khánh: 강 (Kang)
- Phong: 풍 (Pung)
- Phát: 팔 (Pal)
- Quốc: 국 (Kuk/Kook)
- Thiên: 천 (Cheon)
- Thiện: 선 (Seon)
- Thắng: 승 (Seung)
- Thành/Thịnh: 성 (Seong/Sung)
- Thanh/Trịnh/Chinh/Trinh: 정 (Jeong/Jung)
- Minh: 명 (Myeong/Myung)
- Việt: 월 (Wol)
- Chul: Cứng rắn, gan dạ, tài giỏi
- Kwan: Quyền năng, trí tuệ hơn người
- Eun: Thông minh, bác ái
- Gi: Sự vươn lên, đấu tranh tư tưởng
- Myeong: Trong sáng, tinh anh, tuấn tú
- Gyeong: Kính trọng, giàu lòng vị tha
- Seong: Thành đạt, giàu có
- Seung: Thành công viên mãn
- Seok: Cứng rắn, mạnh mẽ, quyết tâm
- Hyeon: Nhân đức, hiền từ, phúc hậu
- Yeong: Can đảm, dũng mãnh, anh hùng (tên tiếng hàn hay cho nam)
- Hye: Thông minh
- Seung-ho: Thành công & vinh quang
- Seok-jin: Thành công & chân thành
- Joon-seo: Thành đạt & nổi bật
- Jin-woo: Chân thành & thành công
- Sung-hoon: Thành công & hiền hậu
- Hyun-woo: Khôn ngoan & thành công
- Min-jun: Tài giỏi & thành công
- Seo-jun: Sáng suốt & thành công
- Ji-ho: Tri thức & thành công
- Ye-jun: Thông minh & thành công
- Tae-oh: Vĩ đại & thành công
- Ji-hwan: Trí tuệ & thành công
- Joon-woo: Tài năng & thành công
- Chan-woo: Tài năng & thành công
- Gun-woo: Mạnh mẽ & thành công
- Hyeon-bin: Khôn ngoan & thành công
- Dong-hyun: Mạnh mẽ & thành công (các tên tiếng hàn hay cho nam)
- Jae-hyun: Khéo léo & thành công
- Young-ho: Can đảm & thành công
- Byung-ho: Kiên định & thành công
- Woo-jin: Mạnh mẽ & thành công
- Kyung-ho: Kiên định & thành công
- Yong-ho: Dũng cảm & thành công
- Seok-jin: Thành công & chân thành
- Joon-young: Thành đạt & vĩnh cửu
- Min-ho: Tài năng & thành công
- Bon Hwa: Vinh quang

- Dae Shim: Bộ óc vĩ đại
- Hyun Ki: Khôn ngoan, sắc sảo
- Seung-ho: Chiến thắng & hùng mạnh
- Tae-hyun: Vĩ đại & xuất chúng
- Jin-ho: Chân thành & mạnh mẽ
- Ji-hoon: Trí tuệ & mạnh mẽ
- Min-soo: Kiên cường & dũng cảm
- Gun-woo: Mạnh mẽ & thịnh vượng
- Dong-hyun: Đức hạnh, mạnh mẽ & kiên cường
- Kang Dae: Mạnh mẽ, hùng mạnh
- Chung Hee: Chính trực, nghiêm túc
- Seok Chin: Không thể lay chuyển
- Sang Ok: Khỏe mạnh
- Yong Rae: Người hùng sắp tới
- Won Sik: Chủ gia đình
- Tae Yang: Ánh mặt trời
- Gon: Mạnh mẽ và kiên cường
- Joon-woo: Tài năng & mạnh mẽ
- Sung-hoon: Thành công & mạnh mẽ
- Hyun-joon: Khôn ngoan & mạnh mẽ
- Joon-seo: Thành đạt & mạnh mẽ
- Jae-min: Khéo léo & mạnh mẽ
- Tae-oh: Tài giỏi & khỏe mạnh
- Chan-ho: Vững chãi & mạnh mẽ
- Ji-hwan: Trí tuệ & mạnh mẽ
- Jin-woo: Mạnh mẽ & giàu có
- Young-ho: Can đảm & mạnh mẽ
- Byung-ho: Kiên định & mạnh mẽ
- Hoon: Hiền lành nhưng mạnh mẽ
- Woo-jin: Mạnh mẽ & chân thành
- Kyung-ho: Kiên định & mạnh mẽ
- Hwan: Sáng sủa & mạnh mẽ
- Yong-ho: Dũng cảm & mạnh mẽ

Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa may mắn
- Ki-hoon: May mắn & tài năng
- Jin-woo: Chân thành & may mắn
- Soo-hyun: Tuyệt vời & may mắn
- Ji-ho: Tri thức & may mắn
- Min-woo: Tài năng & may mắn
- Do-yoon: Hiếu thảo & may mắn
- Ye-jun: Thông minh & may mắn
- Hae-jin: Biển cả & may mắn
- Sung-hoon: Thành công & may mắn
- Hyun-woo: Khôn ngoan & may mắn
- Joon-seo: Thành đạt & may mắn
- Jae-hyun: Khéo léo & may mắn
- Tae-oh: Vĩ đại & may mắn
- Chan-woo: Tài năng & may mắn
- Gun-woo: Mạnh mẽ & may mắn
- Dong-hyun: Mạnh mẽ & may mắn
- Jin-ho: Chân thành & may mắn
- Ji-hwan: Trí tuệ & may mắn
- Young-ho: Can đảm & may mắn
- Woo-jin: Mạnh mẽ & may mắn (những tên tiếng hàn hay ý nghĩa cho nam)
- Kyung-ho: Kiên định & may mắn
- Seok-jin: Thành công & may mắn
- Hwan: Sáng sủa & may mắn
- Yong-ho: Dũng cảm & may mắn
- Min-ho: Tài năng & may mắn
- 동현 (Dong Hyun): Đức hạnh
- 하준 (Ha Jun): Tuyệt vời, tài năng
- 하윤 (Ha Yoon): Tuyệt vời
- 현우 (Hyun Woo): Có đạo đức
- 지후 (Ji Hu): Trí tuệ, sau này
- 지호 (Ji Ho): Trí tuệ, vĩ đại
- 지유 (Ji Yoo): Trí tuệ, dồi dào
- 준우 (Jun Woo): Thần thánh, đẹp trai
- 준서 (Jun Seo): Đẹp trai, tốt bụng
- 서준 (Seo Jun): Tốt bụng, đẹp trai (những tên tiếng hàn hay cho nam)
- 서윤 (Seo Yun): Tốt lành, bóng bẩy
- 상훈 (Sang Hoon): Nhân từ, đẳng cấp
- 성호 (Sung Ho): Người kế thừa, vĩ đại
- 성훈 (Sung Hoon): Người kế nhiệm
- 성진 (Sung Jin): Người kế thừa vĩ đại
- 예준 (Ye Jun): Tài năng, đẹp trai
- 유준 (Yu Jun): Can đảm, đẹp trai (tên tiếng hàn hay và ý nghĩa cho nam)

Những tên tiếng Hàn hay cho nam người Hàn Quốc đặt tên nhiều nhất
Chúng tôi đã gợi ý hơn 100+ tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam để bạn tham khảo và tổng hợp xếp hạng 100 các tên tiếng Hàn hay cho nam mà người Hàn Quốc đặt tên nhiều nhất. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn trong việc đặt, đổi tên. Theo dõi https://duhochiast.edu.vn/ thường xuyên để cập nhật thêm nhiều tin tức, thông tin du học, tin tức Hàn Quốc hữu ích khác nhé!