1. Thông tin cơ bản
– Tên tiếng anh: ARMS Japanese Language School
– Địa chỉ: 2-7-23 Iseyama, Naka-ku, Nagoya-shi, Nagoya
– Website: https://ah-jls.com/
– Kỳ tuyển sinh: tháng 4,10
– Năm thành lập: 2010
2. Giới thiệu chung vê trường Nhật ngữ ARMS
Nhật ngữ ARMS là một trong những trường dạy tiếng Nhật uy tín tại Nagoya, Nhật Bản. Nagoya là thành phố lớn thứ ba Nhật Bản và chi phí sinh hoạt không quá đắt đỏ, được nhiều người nước ngoài lựa chọn để sống vì có sự tiện lợi và môi trường ôn hòa.
Trường Nhật ngữ ARMS được thành lập năm 2010 với cơ sở vật chất khang trang, hiện đại. Từ giảng đường tới ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi để học viên học tập và sinh hoạt. Ngoài ra, mỗi tháng một lần các giáo viên trong trường sẽ tổ chức các buổi định hướng tương lai cũng như giải quyết những vấn đề trong đời sống sinh hoạt cho học viên.
Ở Nhật ngữ ARMS, học viên sẽ được học về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản, đồng thời rèn luyện những kỹ năng sống cần thiết. Đặc biệt, học viên được ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh vào Đại học EJU và kỳ thi đánh giá năng lực Nhật ngữ JLPT.
Trường Nhật ngữ ARMS tự hào là môi trường học tập tốt, có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm luôn theo dõi tình hình của từng học viên và hướng dẫn chi tiết. Các lớp học được sắp xếp theo trình độ nên học viên có thể tham gia các lớp học phù hợp với khả năng của mình.
3. Điều kiện nhập học
– Người đã hoàn thành chương trình 12 năm giáo dục phổ thông trở lên hoặc các khóa học tương đương ở nước sở tại.
– Người có những chứng chỉ tiếng Nhật dưới đây tại thời điểm nộp đơn ứng tuyển: JLPT N5 trở lên; BJT/JRPT từ 300 điểm trở lên; NATTEST level 5 trở lên; TOPJ sơ cấp A trở lên; JPT hơn 315 điểm; J-TEST F level hoặc EF level 250 điểm trở lên; J-CERT sơ cấp trở lên; JLCT (JCT 1 ~ 5).
– Người đã học 150 giờ tiếng Nhật tại thời điểm nộp hồ sơ.
– Người có người liên hệ hoặc người bảo lãnh đáng tin cậy.
4. Học phí
– Khóa học 1 năm (Đơn vị: Yên):
Phí tuyển sinh | Phí nhập học | Học phí | Khác | Tổng |
33.000 | 55.000 | 616.000 | 55.000 | 759.000 |
– Khóa học 1 năm 6 tháng (Đơn vị: Yên):
Phí tuyển sinh | Phí nhập học | Học phí năm đầu | Khác | Chi phí năm đầu | Học phí năm sau | Tổng cộng | |
Tổng quan | 33.000 | 55.000 | 616.000 | 66.000 | 770.000 | 308.000 | 1.078.000 |
Học bổng | 33.000 | 55.000 | 550.000 | 66.000 | 704.000 | 275.000 | 979.000 |
– Khóa học 2 năm (Đơn vị: Yên):
Phí tuyển sinh | Phí nhập học | Học phí năm đầu | Khác | Chi phí năm đầu | Học phí năm sau | Tổng cộng | |
Tổng quan | 33.000 | 55.000 | 616.000 | 88.000 | 792.000 | 616.000 | 1.408.000 |
Học bổng | 33.000 | 55.000 | 550.000 | 88.000 | 726.000 | 550.000 | 1.276.000 |
* Sinh viên muốn nhận học bổng có thể gửi chứng chỉ JLPT N4 trở lên kèm hồ sơ vào thời điểm đăng ký học.
** Chi phí Khác bao gồm sách giáo khoa, bảo hiểm, phí khám sức khỏe, hoạt động ngoại khóa,..
5. Thông tin ký túc xá
Thông tin | Chi phí | |
KTX nam | – Địa chỉ: 2-3-17 Hanamitori, Showa-ku, Nagoya-shi, Aichi – Cơ sở vật chất: Phòng ăn, nhà tắm công cộng, tủ lạnh, bếp ga, bàn ăn, rèm, quạt điện, phòng giặt là, bếp, máy bán hàng tự động, chỗ để xe đạp, phòng tắm riêng 24/24 |
– Tiền thuê 43.000 yên/tháng, đã bao gồm tiền ăn sáng và tối – Phí vào cửa: 43.000 yên – Phí tu sửa: 15.000 yên – Phí bảo trì tòa nhà: 3.000 yên/năm – Tiền điện 5.500 yên |
KTX nữ | – Địa chỉ: 2-1-26 Imaike, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi – Cơ sở vật chất: Phòng ăn, phòng sinh hoạt chung, bồn tắm, toilet, máy lạnh, Wi-Fi, cổng mạng LAN, giường, đèn chiếu sáng, rèm, bàn, tủ quần áo |
– Tiền thuê từ 48.000 yên/tháng, đã bao gồm tiền ăn sáng và tối – Phí vào cửa: 48.000 yên – Phí tu sửa: 15.000 yên – Phí bảo trì tòa nhà: 3.000 yên/năm – Tiền điện 8.000 yên |