TỪ VỰNG GIÁO TRÌNH MINNA NO NIHONGO BÀI 21
STT
|
TỪ VỰNG
|
KANJI
|
NGHĨA TIẾNG VIỆT
|
1
|
おもいます
|
思います
|
Nghĩ
|
2
|
いいます
|
言います
|
Nói
|
3
|
たります
|
足ります
|
Đủ
|
4
|
かちます
|
勝ちます
|
Thắng
|
5
|
まけます
|
負けます
|
Thua
|
6
|
あります
|
|
Được tổ chức
|
7
|
やくにたちます
|
役に立ちます
|
Giúp ích
|
8
|
むだ
|
|
Vô ích
|
9
|
ふべん
|
不便
|
Bất tiện
|
10
|
おなじ
|
同じ
|
Giống
|
11
|
すごい
|
|
Giỏi
|
12
|
しゅしょう
|
首相
|
Thủ tướng
|
13
|
だいとうりょう
|
大統領
|
Tổng thống
|
14
|
せいじ
|
政治
|
Chính trị
|
15
|
ニュース
|
|
Tin tức
|
16
|
スピーチ
|
|
Bài phát biểu
|
17
|
しあい
|
試合
|
Trận đấu
|
18
|
アルバイト
|
|
Việc làm thêm
|
19
|
いけん
|
意見
|
Ý kiến
|
20
|
はなし
|
話
|
Câu chuyện
|
21
|
ユーモア
|
|
Hài hước
|
22
|
デザイン
|
|
Thiết kế
|
23
|
こうつう
|
交通
|
Giao thông
|
24
|
ラッシュ
|
|
Giờ cao điểm
|
25
|
さいきん
|
最近
|
Gần đây
|
26
|
たぶん
|
|
Chắc, có thể
|
27
|
きっと
|
|
Chắc chắn, nhất định
|
28
|
ほんとうに
|
本当に
|
Thật sự
|
29
|
そんなに
|
|
(Không) ~ lắm
|
30
|
~について
|
|
Theo ~ về
|
31
|
しかたがありません
|
|
Không còn cách nào khác
|
32
|
しばらくですね
|
|
Lâu rồi không gặp
|
33
|
~でものみませんか
|
~でも飲みませんか
|
Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé
|
34
|
みないと。。。
|
見ないと。。。
|
Phải xem…
|
35
|
もちろん
|
|
Tất nhiên
|
36
|
カンガルー
|
|
Kanguru
|