TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRONG QUÁN ĂN
Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa ẩm thực đặc sắc, đây cũng là điểm thu hút đông đảo du khách thế giới ghé thăm vùng đất "Mặt Trời Mọc". Nếu bạn cũng là một trong những người đem lòng say đắm món ăn nơi đây, đừng quên bỏ túi cho mình vốn từ vựng về chủ đề này nhé!
1. Tên các món ăn
Từ vựng
|
Kanji
|
Nghĩa tiếng Việt
|
たこやき
|
たこ焼き
|
Bánh bạch tuộc
|
たいやき
|
たい焼き
|
Bánh cá nướng
|
やきーいも
|
焼きー芋
|
Khoai lang nướng
|
だんご
|
|
Bánh bột gạo que
|
どらやき
|
どら焼き
|
Bánh rán
|
かきごおり
|
かき氷
|
Đá bào
|
やきざかな
|
焼き魚
|
Cá nướng
|
イラやき
|
イラ焼き
|
Mực ống nướng
|
せんべいもち
|
せんべい餅
|
Bánh gạo Senbei
|
おこのみやき
|
お好み焼き
|
Bánh xèo Nhật Bản
|
おやきぎょうざ
|
おやき餃子
|
Bánh bao Nhật
|
やきたまご
|
焼き卵
|
Trứng nướng
|
わたがし
|
綿菓子
|
Kẹo bông
|
おべんとう
|
お弁当ご飯
|
Cơm hộp
|
だてまき
|
伊達巻
|
Trứng cuộn
|
くりきんとん
|
栗きんとん
|
Khoai lang nghiền
|
すし
|
|
Sushi
|
オゾンケーキ
|
|
Bánh Ozoni
|
かずのこ
|
数の子
|
Trứng cá trích
|
かまぼこ
|
|
Một loại chả cá của Nhật Bản
|
こんぶまきをふる
|
昆布巻きを振る
|
Cá hồi cuộn tảo bẹ
|
キッカカブ
|
|
Củ cải ngâm
|
たたきごぼ
|
|
Rễ cây ngưu bàng
|
スーレンコン
|
|
Củ sen muối
|
もち
|
餅
|
Bánh gạo nếp
|
ざっこくまい
|
|
Cơm ngũ cốc
|
のりごはん
|
海苔ごはん
|
Cơm cuộn lá rong biển
|
やきにく
|
焼肉
|
Thịt nướng
|
やきそば
|
焼きそば
|
Mì xào
|
そうめん
|
|
Mì Somen
|
ぎょうざ
|
餃子
|
Bánh sủi cảo
|
ちゃわんむし
|
茶碗蒸し
|
Trứng hấp
|
しゃぶしゃぶなべ
|
しゃぶしゃぶ鍋
|
Lẩu shabushabu
|
みそしる
|
|
Súp miso
|
カレーライス
|
|
Cơm cà ri
|
さしみ
|
|
Cá sống thái lát Sashimi
|
2. Tên các thức uống
Từ vựng
|
Kanji
|
Nghĩa tiếng Việt
|
ビ ー ル
|
|
Bia
|
ココア
|
|
Ca cao
|
おちゃ
|
お茶
|
Trà
|
こうちゃ
|
紅茶
|
Hồng trà
|
ウーロンちゃ
|
ウーロン茶
|
Trà ô long
|
はすちゃ
|
蓮茶
|
Trà sen
|
りょくちゃ
|
緑茶
|
Trà xanh
|
オレンジジュース
|
|
Nước cam
|
コーラ
|
|
Nước ngọt coca cola
|
パイナップルジュース
|
|
Nước ép dứa
|
トマトジュー ス
|
|
Nước ép cà chua
|
マンゴジュー ス
|
|
Nước ép xoài
|
ジュー ス
|
|
Nước ép trái cây
|
ミネラルウォーター
|
|
Nước khoáng
|
ワイン
|
|
Rượu vang
|
うめしゅ
|
梅酒
|
Rượu mơ
|
もちごめんざけ
|
もちごめん酒
|
Rượu nếp
|
ぶどうしゅ
|
葡萄酒
|
Rượu nho
|
ウイスキ一
|
|
Rượu Whisky
|
3. Các từ thường dùng trong nhà hàng, quán ăn
Từ vựng
|
Kanji
|
Nghĩa tiếng Việt
|
レストラン
|
|
Nhà hàng
|
メニュー
|
|
Thực đơn
|
ねだんおもて
|
値段表
|
Bảng giá
|
レシート
|
|
Hóa đơn
|
サービス
|
|
Dịch vụ
|
たべもの
|
食べ物
|
Món ăn
|
メインコース
|
|
Món chính
|
おとおし
|
お通し
|
Món khai vị
|
なべもの
|
なべ物
|
Món lẩu
|
やきもの
|
焼き物
|
Món nướng
|
デザート
|
|
Món tráng miệng
|
ちょうみりょう
|
調味料
|
Gia vị chung
|
しお
|
塩
|
Muối
|
さとう
|
砂糖
|
Đường
|
こしょう
|
胡椒
|
Tiêu
|
しょうが
|
|
Gừng
|
す
|
酢
|
Dấm
|
カラシ
|
|
Mù tạt
|
マヨネーズ
|
|
Mayonnaise
|
シェフ
|
|
Bếp trưởng
|
はいぜんじん
|
配膳人
|
Người bồi bàn
|
やかん
|
|
Ấm nước
|
でんきコンロ
|
電気コンロ
|
Bếp điện
|
ちゃわん
|
|
Chén, bát
|
おさら
|
お皿
|
Đĩa
|
ナイフ
|
|
Dao (dùng trên bàn ăn)
|
はし
|
箸
|
Đũa
|
ナプキン
|
|
Khăn ăn
|
テーブルかけ
|
|
Khăn trải bàn
|
ストロー
|
|
Ống hút
|
Liên hệ tư vấn giải đáp thắc mắc:
CÔNG TY TNHH MTV QUỐC TẾ THANH NIÊN – TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC THANH NIÊN
Địa chỉ: 1/3 Tân Thới Nhất 13, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 028 36200 831 - Hotline: 0986 550 474 (zalo)
Website: www.thanhnienacademy.edu.vn
Fanpage: Du Hoc Nhat Ban Thanh Nien
Facebook: Nhat Anh Ho